Model
|
KT-E260FBE
|
||
LCD
|
Công nghệ
|
26" TFT Color LCD IPS-Pro mode
|
|
Loại đèn nền
|
LED
|
||
Vùng hiển thị
|
576.0(H) x 324.0(V) [mm]
|
||
Tỷ lệ màn hình
|
16:9
|
||
Số pixel
|
1920 (H) x 1080 (V)
|
||
Khoảng cách pixel
|
0.300(H) x 0.300(V) [mm]
|
||
Màu hiển thị
|
1.07 Tỷ màu
|
||
Độ sáng (thông thường)
|
450 cd/m2
|
||
Tỷ lệ tương phản (thông thường)
|
1,400:1
|
||
Chế độ hiển thị
|
IPS-Pro
|
||
Thời gian đáp ứng (thông thường)
|
8ms (Gray to Gray)
|
||
Góc nhìn (ngang/dọc)
|
178/178
|
||
Nguồn
|
Nguồn cung cấp
|
DC24V, 6.25A(MAX)
|
|
Công suất tiêu thụ
|
56W
|
||
Đặc trưng
|
Liên kết quang
|
Tùy chọn
|
|
Môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0 ~ 50oC
|
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-20 ~ 60oC
|
||
Độ ẩm hoạt động
|
Ta = 40oC, 85% RH
|
||
Độ ẩm lưu trữ
|
MAX 85% RH , Ta = 40 oC
|
||
Độ cao hoạt động
|
0 ~ 16,400 feet(5,000m)
|
||
Độ cao lưu trữ (vận chuyển)
|
0 ~ 40,000 feet(12,192m)
|
||
Vật lý
|
Đế
|
Tùy chọn
|
|
Màu vỏ
|
Mày trắng
|
||
Kích thước
|
660mm(H) x 421mm(V) x 86mm(W)
|
||
Trọng lượng
|
9.02Kgs
|
||
Kích thước gắn đế
|
100mm x 100mm VESA standard
|
||
Chứng chỉ chất lượng
|
CE MDD 93/42/EEC (EN60601-1:2006,
EN60601-1-2:2007)
FCC CLASS A
UL
KC
VCCI CLASS A
Protection: IP32
|
||
CẤU HÌNH CÁC CỔNG VÀO/RA
|
|||
TÍN HIỆU
|
LOẠI CỔNG
|
||
Đầu vào
|
Displayport
|
DP Jack x 1
|
|
Fiber (tùy chọn)
|
LC Jack x 1 (tùy chọn)
|
||
HDMI
|
HDMI Jack x 1 (Type A)
|
||
DVI Input
|
DVI Jack x 2 (Type D)
|
||
RGB/SOG
|
D-Sub Jack x 1
|
||
BNC Jack x 1
|
|||
SDI
|
BNC Jack x 2
|
||
Component/SOG
|
BNC Jack x 1
|
||
S-Video
|
Mini DIN Jack x 1 (4 pin)
|
||
Video Input
|
BNC Jack x 1
|
||
GPIO
|
RJH-4 Jack x 1
|
||
Đầu ra
|
DVI inut
|
DVI Jack x 2 (Type D)
|
|
RGB/SOG
|
D-Sub Jack x 1
|
||
BNC Jack x 1
|
|||
SDI
|
BNC Jack x 2
|
||
Component/SOG
|
BNC Jack x 1
|
||
S-Video
|
Mini DIN Jack x 1 (4 pin)
|
||
Video Input
|
BNC Jack x 1
|
||
DVI input
|
RJH-4 Jack x 1
|
|
ĐẦU VÀO PHỤ
|
||||||||||||
ĐẦU VÀO CHÍNH
|
COMP.
SOG 1
|
RGB 1
|
RGB 2
SOG 2
|
DVI 1
DUAL
|
DVI 1
SINGLE
|
DVI 2
|
HDMI
|
FIBER
(tùy chọn)
|
DP
|
3G SDI 1
(tùy chọn)
|
3G SDI 2
(tùy chọn)
|
S-VIDEO
(tùy chọn)
|
VIDEO
(tùy chọn)
|
COMP. / SOG 1
|
x
|
x
|
x
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
RGB 1
|
x
|
x
|
x
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
RGB 2 / SOG 2
|
x
|
x
|
x
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
DVI 1 DUAL
|
O
|
O
|
O
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
DVI 1
SINGLE
|
O
|
O
|
O
|
x
|
x
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
DVI 2
|
O
|
O
|
O
|
x
|
O
|
x
|
x
|
x
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
HDMI
|
O
|
O
|
O
|
x
|
O
|
x
|
x
|
x
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
FIBER
(tùy chọn)
|
O
|
O
|
O
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
DP
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
x
|
O
|
O
|
O
|
O
|
3G SDI 1
(tùy chọn)
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3G SDI 2
(tùy chọn)
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
x
|
x
|
x
|
x
|
S-VIDEO
(tùy chọn)
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
x
|
x
|
x
|
x
|
VIDEO
(tùy chọn)
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
O
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Trụ sở:
Địa chỉ: Số 9/17, Đường An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội.
chung cư vp6 linh đàm, dự án vp6 linh đàm |
Văn phòng HN:
Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Lô 18, Khu Đô thị mới Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.
Tel: 024.36436349.
Fax: 024.36408775.
|
Văn phòng HCM:
Địa chỉ: Số 853/8 Đường Trần Hưng Đạọ, Phương 1, Quận 5, TP. HCM.
Tel: 028.39225250.
Fax: 028.39246798. |
Đường dây nóng:
HN - 0947001648
HCM - 0902409955
Skype:
hien.dao.2010
|
![]() |
thong tac bon cau tai hoan kiem,thong tac cong tai quan hoan kiem,thong tac cong tai quan thanh xuan gia re,giay leo nui,leu trai,túi ngủtrong rangnieng rang viem dai trangchup anh em be