MÁY THEO DÕI SẢN KHOA
Model: FM8000.
Nước xuất xứ: HÀN QUỐC.
Chứng chỉ chất lượng: ISO 13485:2003, CE...
Bảo hành: 12 tháng.
I. THÔNG TIN CHUNG
-
Trọng lượng nhẹ, dễ vận hành.
-
Màn hình hiển thị LCD màu 8.4", màn hình có thể quay 600.
-
Dải đo thông thường FHR 120-160 bpm.
-
Ghi cử động thai nhi tự động/bằng tay.
-
Cảnh báo bằng âm thanh và màu khi nhịp tim thai ở mức cao và mức thấp.
-
Tùy chọn theo dõi liên tục thời gian thực trong 24 giờ.
-
Lưu trữ dữ liệu và đường cong đồ họa của bệnh nhân liên tục trong 12 giờ, xem lại và in.
-
Chức năng dừng hình.
-
Tùy chọn theo dõi thai đôi, đơn.
-
Đầu dò sóng xung dải rộng 9 tinh thể.
-
Máy theo dõi có độ bền cao, kèm theo máy in nhiệt độ phân giải cao.
-
PC NET đi kèm để kết nối hệ thống theo dõi trung tâm.
II. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
FHR
|
Dải đo
|
50~240 bpm
|
Độ phân giải
|
1 bpm
|
Độ chính xác
|
±2 bpm
|
Cài đặt cảnh báo
|
|
Đầu dò siêu âm
|
Tần số danh định
|
1.0 MHz
|
Lần số làm việc
|
1.0 MHz ±10%
|
Áp lực sóng dỉnh âm
|
P_ < 1 MPa
|
Cường đồ chùm sóng đầu ra
|
Iob < 20 mW/cm
|
Cường độ đỉnh, không gian thời gian đỉnh
|
Ispta<100mW/cm
|
Cường độ đỉnh, không gian thời gian trung bình
|
Ispta<10mW/cm
|
Dải FHR
|
50BPM, 240 BPM
|
Độ phân giải
|
1BPM
|
Độ chính xác
|
±2BPM
|
Chức năng ghi
|
Bệnh viện, Số giường, Tên bệnh nhân, Tuần tuổi thai, Số bệnh nhân, Tốc độ giấy in, Ngày tháng và thời gian, Sóng dữ liệu FHR, Dữ liệu cơn co và sóng, Số lầnchuyển động của thai nhi và đánh dấu…
|
Hiển thị
|
Số giường, Tuần thuổi thai, Tuổi, Tốc độ giấy in, Ngày tháng và thời gian, Thể tích, Tình trạng cảnh báo, Tình trạng kết nối đầu dò, Tình trạng Máy in, Sóng và dữ liệu FHR, Sóng và dữ liệu cơn co, Số lầnchuyển động của thai nhi và đánh dấu…
|
TOCO
|
Dải đo
|
0 ~ 100 %
|
Độ phân giải
|
1%
|
Độ sai khác phi tuyến
|
Nhỏ hơn ±10 %
|
Điều khiển mức 0
|
Bằng tay
|
Chuyển động thai
|
Đánh dầu cử động thai bằng nút bấm bằng tay
|
Hiển thị
|
Màn hình TFT LCD màu 8.4".
|
Loại có thể gập 600
|
Máy in
|
Giấy in
|
112 mm / Loại gập hình chữ Z nhạy nhiệt.
|
Tốc độ in
|
10 mm/phút hay 20 mm/phút hay 30 mm/phút (Tùy chọn)
|
Đầu dò siêu âm
|
Doppler xung
|
|
Kích thước
|
85 mm x 60 mm. 2m+0.5m
|
Đầu dò TOCO
|
Strain gauge thụ động
|
|
Kích thước
|
76 mm x 60mm. 2m+0.5m
|
Nút bấm điều khiển ghi từ xa
|
Chiều dài
|
2 m+1.2m
|
Giao diện PC
|
RJ45
|
Nguồn
|
AC
|
110 ~ 240VAC
|
Tần số
|
50/60 Hz
|
Công suất (Tối đa)
|
60VA
|
Cầu chì
|
F1 ,6AL, 240V
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ
|
50C ~ 400C
|
Độ ẩm tương đối
|
< 80 %
|
Áp lực khí quyển
|
70 ~ 106 kPha
|
Vận chuyển và bảo quản
|
Nhiệt độ
|
-100C ~ 550C
|
Độ ẩm tương đối
|
< 93 %
|
Áp lực khí quyển
|
70 ~ 106 kPha
|
An toàn
|
Lớp I loại B
|
Kích thước
|
Trọng lượng
|
Khoảng 3.35 Kg
|
Kích cỡ
|
320(Dài) x 260(Rộng) x 80(Cao)mm
|