Hệ thống ghi dữ liệu
|
Máy in dạng mảng nhiệt độ phân giải cao (8dots/mm)
|
Kênh in
|
6/3-kênh(loại 406RS)
|
12/6-kênh(loại 812RS)
|
Giấy in
|
Giấy dạng cuộn nhạy nhiệt - 110/63mm x 30m (Loại 406RS/ Loại 406RSA)
|
Giấy dạng cuộn nhạy nhiệt - 216/210mm x 30m (Loại 406RS/ Loại 406RSA)
|
Ghi các đạo trình ECG
|
12 đạo trình tiêu chuẩn: I, II, III, aVR, aVL, aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6
|
Độ nhạy
|
5, 10, 20mm/mV
|
Tốc độ ghi
|
5, 10, 12.5, 25, 50mm/s
|
Thao tác ghi
|
Ghi bằng tay/tự động
|
Sao lưu ECG
|
In lại bệnh nhân cuối cùng
|
Báo cáo thông tin toàn diện (Full diclosured)
|
Bắt tín hiệu ECG khoảng 1 phút trong khi hiển thị ECG.
|
Bản ghi ECG chụp nhanh (Snap)
|
Dạng sóng tín hiệu mới nhấtkhoảng 8 giây trong khi hiển thị ECG.
|
Thu nhận ECG
|
Thu nhận đồng thời 12 đạo trình ECG.
|
Đầu vào dữ liệu dạng chữ và số
|
Số nhận dạng (ID), Tuổi, Tên bệnh nhân, Tên bệnh viện.v.v. với các phím chữ và số.
|
Đáp ứng tần số
|
0.5 ~ 30Hz được lọc/ 0.05 ~150Hz không được lọc
|
Bộ lọc số
|
Trượt, chuyển động cơ và tín hiệu AC(50/60 Hz)
|
Chuẩn hóa 1 mV
|
Ghi dữ liệu 1mV bên trong cho đáp ứng độ nhạy và tần số.
|
Chuyển đổi A/D
|
12bits
|
Tốc độ lấy mẫu
|
2ms
|
CMRR
|
> 100dB
|
Trở kháng đầu vào
|
> 100MOhm
|
Hiệu suất
|
Tuân thủ các yêu cầu của AAMI.
|
An toàn
|
Lớp I (Mức bảo vệ chống sốc điện: Loại CF áp dụng từng phần)
|
Bảo vệ đánh sốc
|
5000VDC
|
Dòng dò bệnh nhân
|
< 10µA
|
Nguồn A/C
|
AC 100~240V ±10 %, 50/60Hz
|
Nguồn D/C
|
PIN có thể sạc lại đi kèm (+24V, 600mA, NiCd)
|
Giao diện số (Tùy chọn)
|
RS232 để kết nối với các thiế bị bên ngoài
|
Nhịp tim (Tùy chọn)
|
30~200bpm
|
Mạng PC (Tùy chọn)
|
Truyền dữ liệu ECG tới PC, Lưu ECG trên PC, In ECG ra máy in PC.
|
Đồng hồ thời gian thực (Tùy chọn)
|
Ngày tháng năm, thời gian (Tùy chọn)
|
Phát hiện loạn nhịp (Tùy chọn)
|
Chế độ ghi tự động
|
Phát hiện đặt máy tạo nhịp (Tùy chọn)
|
Phát hiện đặt máy tạo nhịp
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ đi kèm (Tùy chọn, Loại 406RS/ Loại 406RSA)
|
Thẻ USB/SD (Loại 812RS/ Loại 812RSA)
|
LCD (Tiêu chuẩn, 2.5"LCD Đen-Trắng)
|
LCD đồ họa (64 x 128dots), Vùng quan sát: 60 x 32.5mm(Loại 406RS/ Loại 812RSA)
|
LCD (Tiêu chuẩn, 3.5"LCD màu)
|
320x240 dots, Vùng quan sát : 70.08x52.56mm(Loại 406RSA/ Loại 812RSA)
|
LCD (Tùy chọn, 4"LCD Đen-Trắng)
|
LCD đồ họa (240 x 320dots), Vùng quan sát: 57 x 75mm (Loại 406RS / Loại 812RS)
|
LCD (Tùy chọn, 5.7"LCD Đen-Trắng)
|
LCD đồ họa (240 x 320dots), Vùng quan sát: 90 x 120mm (Loại 406RS / Loại 812RS)
|
LCD (Tùy chọn, 7"LCD Màu)
|
800x400 dots, Vùng quan sát: 152.40 x 91.44mm (Loại 406RSA/ Loại 812RSA)
|
Màn hình cảm ứng
|
3.5" LCD màu, 7" LCD màu (Loại 406RSA/ Loại 812RSA)
|
Tự động tắt nguồn
|
Sau 5 phút khi không có bất cứ một thao tác nào.
|
Kích thước
|
333 x 310 x 87mm(812RS), 313 x 252 x 85mm (406RS),
|
Trọng lượng
|
3kg gồm cả PIN có thể sạc lại
|
Nhiệt độ
|
Hoạt động: 10 ~ 400C, Bảo quản: -40 ~ 700C
|
Độ ẩm tương đối
|
Hoạt động: 30 ~ 75%, Bảo quản: 10 ~ 80%
|
Áp lực không khí
|
700 ~ 1060hPa
|
Đặc tính kỹ thuật (Phần mềm Stress ECG)
|
Hệ thống đạo trình
|
12 đạo trình cơ bản
|
Dải tần số tín hiệu được ghi
|
0.05 ~ 75Hz
|
Bộ khuếch đại ECG
|
Đầu vào từ 406RS và 812RS
|
Chuyển đổi A/D
|
12bit
|
Tốc độ giấy
|
25mm/s
|
Giao thức
|
RS232 cho Băng chạy Nurytec (VR3000TSM)
|
Máy tính điều khiển dốc và tốc độ băng chạy.
|
PC
|
Pentium II với bộ xử lý 450 MHz.
|
RAM 64MB
|
Ổ đĩa cứng với không gian chống tối thiểu 2GB
|
Hiển thị SVGA
|
Hai cổng nối tiếp tương thích RS232
|
Đặc tính kỹ thuật (Băng chạy VR3000TSM)
|
Chiều dài và độ rộng
|
270(L) x 800(W) x 1340(H) (mm)
|
Trọng lượng
|
205 Kg
|
Dải dốc
|
0% tới 25% theo bước tăng 1%.
|
Dải tốc độ
|
0.5 km/h tới 20 km/h
|
Vùng chạy
|
1350(L) x 500(W) (mm)
|