Đạo trình tim
|
12 đạo trình chuẩn: I, II, III, aVR, aVL, aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6
|
Chế độ ghi
|
Tự động / Bằng tay / Loạn nhịp / Chu kỳ ghi từ 1 tới 60 phút
|
Kênh ghi
|
3x4, 3x4+1, 3x4+3, 6x2, 6x2+1, 12, 12x1 kênh
|
Hiển thị sóng điện tim
|
12 / 6 / 3 / 2 / 1 kênh
|
Độ nhạy (mm/mV)
|
2.5, 5, 10, 20, 40, Tự động
|
Tốc độ ghi (mm/s)
|
Tự động 5,10, 12.5, 25, 50, 100
|
Hệ thống ghi
|
Máy in nhiệt độ phân giải cao 8 điểm ảnh/mm
Chiều dọc / Chiều ngang : 203/508 dpi
|
Giấy in
|
Giấy in nhiệt nhạy dạng cuộn 216mm x 30m hoặc giấy in nhiệt A4 210mm x 60 mm dạng xếp chữ Z
|
Thời gian bản ghi (Tự động)
|
Người sử dụng chọn thời gian (5 sec – 25 sec)
|
Thu thập sóng điện tim
|
Thu thập 12 đạo trình đồng thời
|
Ghi tạm thời
|
Ghi tại tín hiệu mới nhất 5 – 10 giây
|
Báo cáo đầy đủ
|
Lưu lại sóng điện tim từ 1 tới 5 phút khi đang hiển thị nhịp tim
|
Nhập dữ liệu bệnh nhân
|
Bàn phím nhập dữ liệu bệnh nhân thông qua màn hình cảm ứng và bàn phím mềm, (Tùy chọn) Đầu đọc mã vạch giúp nhập thông tin bệnh nhân nhanh chóng.
|
Ngôn ngữ
|
Anh/TBN/Thổ Nhĩ Kỳ/Pháp/Đức/Nga/Các ngôn ngữ khác
|
Đáp ứng tần số
|
Không có bộ lọc 0.05 ~ 200Hz
|
Bộ lọc số
|
Lọc nhiễu rung nhiễu cơ bản (0.5Hz), Lọc nhiễu cơ điện đồ (25/35Hz) và tần số xoay chiều (50 / 60 Hz),Bộ lọc nhiễu tần số cao (75/100/150/200Hz)
|
Hiệu chỉnh 1 mV
|
Ghi lại tín hiệu 1 mV bên trong với đáp ứng tần số và độ nhạy
|
Tự động tắt nguồn
|
Sau 5 – 10 – 15 phút không kích hoạt
|
Yêu cầu nguồn điện
|
AC : AC 100~240V ± 10 %, ~50 / 60 Hz
DC : Ắc quy bên trong ( NiMH, +19.2V, 2200 mA ) Nạp đầy thời gian ghi trên 2 giờ, (Tùy chọn) Ắc quy kép; > Ghi hơn 4 giờ |
Chuyển đổi A/D / Độ phân giải
|
12 bit / 5 µV
|
Tốc độ lấy mẫu
|
8000 mẫu/giây/8-đạo trình
|
Dải đầu vào động
|
± 10 mV
|
CMRR
|
Lớn hơn 110dB
|
Trở kháng đầu vào
|
Lớn hơn 100MW
|
Phát hiện thông số (Tùy chọn)
|
Phát hiện tạo nhịp / Phát hiện loạn nhịp / nhịp tim thời gian thực
|
Tiêu chuẩn
|
Tuân theo các yêu cầu của AAMI
|
An toàn
|
Loại I (Cấp độ bảo vệ chống lại sốc điện: Loại CF áp dụng với các bộ phận)
|
Bảo vệ máy khử rung tim
|
5000 VDC
|
Dòng dò bệnh nhân
|
Nhỏ hơn 10 mA
|
Cổng giao diện số
|
2-USB, RS232, Cổng LAN, Wireless-Bluetooth.(tùy chọn), có thể kết nối tới HIS (Tùy chọn)
|
Kết nối máy chủ (Tùy chọn)
|
Phần mềm quản lý dữ liệu máy chủ (Tùy chọn)
Phần mềm giao diện với máy điện tim gắng sức (Tùy chọn) |
Đồng hồ thời gian thực (Tùy chọn)
|
Ngày, Giờ
|
Máy in ngoài
|
Kết nối bằng USB ( Máy in Inkjet / Laser)
|
Bộ nhớ trong
|
USB / Thẻ SD lên tới 1000 bệnh nhân, hỗ trợ bộ nhớ ngoài lên tới 10000 bệnh nhân
|
Màn hình LCD
|
Chuẩn : 7" Renkli, 800x480, Vùng hiển thị:152.40mm x91.44 mm
Tùy chọn 1 : 5,7" Grafik LCD (240x320). Vùng hiển thị: 90x120mm Tùy chọn 2 : 4" Grafik LCD (240x320dots), Vùng hiển thị: 57x75mm |
Bàn phím
|
Bàn phím mềm và màn hình cảm ứng
|
Kích thước
|
332 x 308 x 103.8 mm
|
Khối lượng
|
3.3 Kg Bao gồm cả ắc quy bên trong
|
Điện áp ngưỡng một chiều
|
± 600 mV
|
Nhiệt độ
|
Khi làm việc: 10 ~ 40 oC, Khi bảo quản: -20 ~ 60 oC
|
Độ ẩm
|
Khi làm việc: 25 ~ 75%, Khi bảo quản: 10 ~ 95%
|
Áp suất khí quyển
|
50 ~ 106 kPa
|
Trụ sở:
Địa chỉ: Số 9/17, Đường An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội.
chung cư vp6 linh đàm, dự án vp6 linh đàm |
Văn phòng HN:
Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Lô 18, Khu Đô thị mới Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.
Tel: 024.36436349.
Fax: 024.36408775.
|
Văn phòng HCM:
Địa chỉ: Số 853/8 Đường Trần Hưng Đạọ, Phương 1, Quận 5, TP. HCM.
Tel: 028.39225250.
Fax: 028.39246798. |
Đường dây nóng:
HN - 0947001648
HCM - 0902409955
Skype:
hien.dao.2010
|
![]() |
thong tac bon cau tai hoan kiem,thong tac cong tai quan hoan kiem,thong tac cong tai quan thanh xuan gia re,giay leo nui,leu trai,túi ngủtrong rangnieng rang viem dai trangchup anh em be